trang_banner

Các sản phẩm

  • Bàn cách ly rung:Dòng WN02VD

    Bàn cách ly rung:Dòng WN02VD

    Model & Kích thước (mm) LWH Hỗ trợ & Lỗ lắp WN02VD600x600x80 600-600-800 4 Hỗ trợ M6 trên lưới 25 mm WN02VD750x750x80 750-750-800 4 Hỗ trợ M6 trên lưới 25 mm WN02VD900x600x80 900-600-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25mm WN02VD1200x800x100 1200- 800-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN02VD1500x1000x100 1500-1000-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN02VD1800x1200x200 1800-1200-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN02VD2000x1000x2 00 ...
  • Bàn cách ly rung:Dòng WN01VD

    Bàn cách ly rung:Dòng WN01VD

    Model & Kích thước (mm) LWH Hỗ trợ & Lỗ lắp WN01VD600x600x80 600-600-800 4 Hỗ trợ M6 trên lưới 25 mm WN01VD750x750x80 750-750-800 4 Hỗ trợ M6 trên lưới 25 mm WN01VD900x600x80 900-600-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN01VD1200x800x100 1200- 800-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN01VD1500x1000x100 1500-1000-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN01VD1800x1200x200 1800-1200-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN01VD2000x1000x2 0...
  • Giá đỡ bảng mạch:WN01SF

    Giá đỡ bảng mạch:WN01SF

    Mẫu WN01SF36 WN01SF69 A 280 880
  • Bàn cân bằng tự động:Dòng WN01AL

    Bàn cân bằng tự động:Dòng WN01AL

    Model & Kích thước (mm) LWH Hỗ trợ & Lỗ lắp WN01AL600x600x80 600-600-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN01AL750x750x80 750-750-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN01AL900x600x80 900-600-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25mm WN01AL1200x800x100 1200- 800-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN01AL1500x1000x100 1500-1000-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN01AL1800x1200x200 1800-1200-800 4 Hỗ trợ M6 trên Lưới 25 mm WN01AL2000x1000x200 2...
  • Bảng mạch tổ ong:Dòng WN01HB

    Bảng mạch tổ ong:Dòng WN01HB

    Model Kích thước(mm) Độ dày (mm) Loại lỗ lắp (mm) Khẩu độ Độ phẳng bề mặt (mm) Trọng lượng(kg) WN01HB 300×300 50 25×25 M6 0,05 WN01 HB 300×600 50 25×25 M6 0,1 WN01HB 300×900 50 25×25 M6 0,15 WN01 HB 300×1200 50 25×25 M6 0,18 WN01 HB 600×600 50 25×25 M6 0,1 WN01 HB 600×900 50 25×25 M6 0,15 WN01 HB 6...
  • Bàn quang giáo dục:Dòng WN02HB

    Bàn quang giáo dục:Dòng WN02HB

    Model Kích thước(mm) Độ dày (mm) Loại lỗ lắp (mm) Khẩu độ Độ phẳng bề mặt (mm) Trọng lượng(kg) WN02 HB 1200×800 120 50×50 M6 0,3 WN02 HB 1500×1000 130 50×50 M6 0,35 WN02 HB 1800 ×1000 150 50×50 M6 0.4 Các tính năng và lợi ích Bề mặt làm việc bị ẩm giúp loại bỏ sự cộng hưởng của da Lớp hoàn thiện cạnh composite bị ẩm giúp loại bỏ sự cộng hưởng của thành bên Giảm chấn lõi lớp bị hạn chế làm suy giảm độ rộng ...
  • Tấm nhôm nguyên khối:Dòng WN02AP

    Tấm nhôm nguyên khối:Dòng WN02AP

    Model Kích thước(mm) Độ dày (mm) Loại lỗ gắn (mm) Khẩu độ Độ phẳng bề mặt (mm) Trọng lượng(kg) WN02AP 300×300 13 25×25 M6 0,1 WN02AP 300×600 13 25×25 M6 0,15 WN02AP 300×900 13 25×25 M6 0,2 WN02AP 300×1200 13 25×25 M6 0,3 WN02AP 600×600 13 25×25 M6 0,15 WN02AP 600×900 13 25×25 M6 0,2 WN02AP 600×1200 ...
  • Tấm nhôm nguyên khối:Dòng WN01AP

    Tấm nhôm nguyên khối:Dòng WN01AP

    Model Kích thước(mm) Độ dày (mm) Độ phẳng bề mặt (mm) Trọng lượng(kg) WN01AP 300×300 13 0,1 WN01AP 300×600 13 0,15 WN01AP 300×900 13 0,2 WN01AP 300×1200 13 0,3 WN01AP 600×600 13 0,15 WN 01AP600 ×900 13 0,2 WN01AP 600×1200 13 0,3 WN01AP 900×900 13 0,2 WN01AP 900×1200 13 0,3 WN01AP 1200×1200 13 0,3